Có 2 kết quả:

声优 shēng yōu ㄕㄥ ㄧㄡ聲優 shēng yōu ㄕㄥ ㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seiyū; voice actor, especially in Japanese anime or video games (directly from the Japanese 声優 seiyū)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seiyū; voice actor, especially in Japanese anime or video games (directly from the Japanese 声優 seiyū)

Bình luận 0