Có 2 kết quả:
声优 shēng yōu ㄕㄥ ㄧㄡ • 聲優 shēng yōu ㄕㄥ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seiyū; voice actor, especially in Japanese anime or video games (directly from the Japanese 声優 seiyū)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seiyū; voice actor, especially in Japanese anime or video games (directly from the Japanese 声優 seiyū)
Bình luận 0